Биньфыок (адм. регион): источники данных
Регион страны из базы OpenStreetMap
- Дата появления в БД: 15.11.2024
- Дата обновления в БД: 09.12.2024
Исходные данные
- OSM ID: 1898841
Наименования
- Prowincja Bình Phước
- Біньфиок
- بنہ فووک صوبہ
- 平福省
- 省平福
- Provincia di Binh Phuoc
- Mkoa wa Bình Phước
- Province de Bình Phước
- Вилояти Бин Фуок
- Бин Фуок
- استان بین فوک
- Binh Phuoc
- Bình Phước Province
- Биньфыок
- 平福省
- 빈프억성
- Provinsi Binh Phuoc
- Бињ Фиок
- Binh Phuoc
- จังหวัดบิ่ญเฟื้อก
- Tỉnh Bình Phước (официальное)
- محافظة بنه فوك
- Tỉnh Bình Phước
- ビンフオック
- Bình Phước
Связанные данные Wikidata
Исходные данные
- ID: Q36672
- OSM relation ID (P402): 1898841
- Страна (p17): Q881
- Высота (P2044): 153 m
- Сущность (P31): Q2824648
- Родительские объекты (P3137): Q881
Изображение (P18): Bình Phước landscape.jpg
Карта (P242): Binh Phuoc in Vietnam.svg
Названия
- fra: Binh Phước
- fra: Binh Phuớc
- fra: Binh Phuoc
- fra: Province de Binh Phuoc
- vie: Tỉnh Bình Phước
- ces: Bình Phước
- fin: Binh Phuoc
- ita: Bình Phước
- pol: Binh Phuoc
- pol: Prowincja Binh Phuoc
- zho: 平福
- jpn: ビンフォック省
- jpn: ビンフゥォク省
- spa: Binh Phước
- spa: Bình Phuớc
- spa: Binh Phuớc
- spa: Binh Phuoc
- nld: Binh Phuoc
- swa: Mkoa wa Binh Phuoc
Метки
- ara: محافظة بنه فوك
- swe: Binh Phuoc
- zho: 平福省
- zho: 平福省
- khm: ខេត្តប៊ិញហ្វឿក
- cdo: Bình Phước
- tha: จังหวัดบิ่ญเฟื้อก
- heb: בין פייק
- fin: Bình Phước
- urd: بنہ فووک صوبہ
- kor: 빈프억성
- vie: Bình Phước
- mar: बिन्ह फुऊक
- hin: बिन्ह फु'ओक प्रांत
- por: Binh Phuoc
- tam: பிநஹ் ப்ஹுஅ
- war: Binh Phuoc
- tgk: Вилояти Бин Фуок
- frr: Bình Phước (Prowins)
- pam: Binh Phuoc Lalawigan
- ell: Μπινχ Φουόκ
- bul: Бин Фуок
- deu: Bình Phước
- ace: Propinsi Bình Phước
- nob: Binh Phuroc
- spa: Bình Phước
- ukr: Біньфиок
- rus: Биньфыок
- ind: Provinsi Binh Phuoc
- lao: ແຂວງບິ່ງເຟືອກ
- tur: Bình Phước
- swa: Mkoa wa Bình Phước
- diq: Binh Phuoc
- lit: Binfijokas
- jpn: ビンフオック省
- yue: 平福
- ben: বিন পো
- tel: బిన్హ్ ఫ్యూరోక్
- dan: Bình Phuoc
- srp: Binh Phuoc
- pol: Prowincja Bình Phước
- guj: બિંહ ફૂઓક
- fas: استان بین فوک
- msa: Binh Phuoc
- nan: Bình Phước
- sin: බින්හ් පුඔක්
- gle: Bình Phước
- eng: Bình Phước
- kan: ಬಿನ್ಹ್ ಫುಂಗ್
- wuu: 平福省
- azb: بین فوک اوستانی
- hak: Bình Phước
- fra: Bình Phước
- ces: Binh Phuoc
- nld: Bình Phước
- ceb: Tỉnh Bình Phước
- ita: provincia di Binh Phuoc
- lav: Biņfioka
Описания
- vie: tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam
- fra: province du Vietnam
- nld: provincie
- spa: provincia de Vietnam
- ita: provincia vietnamita
- deu: Provinz in Vietnam
- tur: Vietnam ili
- eng: province of Vietnam
- ces: provincie na jihu Vietnamu
- bul: Провинция на Виетнам
- jpn: ベトナムの省
- zho: 越南东南部省份
- rus: Провинция Вьетнама