Биньфыок (адм. регион): источники данных

Регион страны из базы OpenStreetMap

  • Дата появления в БД: 15.11.2024
  • Дата обновления в БД: 09.12.2024

Исходные данные

  • OSM ID: 1898841

Наименования

  • Prowincja Bình Phước
  • Біньфиок
  • بنہ فووک صوبہ
  • 平福省
  • 省平福
  • Provincia di Binh Phuoc
  • Mkoa wa Bình Phước
  • Province de Bình Phước
  • Вилояти Бин Фуок
  • Бин Фуок
  • استان بین فوک
  • Binh Phuoc
  • Bình Phước Province
  • Биньфыок
  • 平福省
  • 빈프억성
  • Provinsi Binh Phuoc
  • Бињ Фиок
  • Binh Phuoc
  • จังหวัดบิ่ญเฟื้อก
  • Tỉnh Bình Phước (официальное)
  • محافظة بنه فوك
  • Tỉnh Bình Phước
  • ビンフオック
  • Bình Phước

Связанные данные Wikidata

Исходные данные

Изображение (P18): Bình Phước landscape.jpg

Названия

  • fra: Binh Phước
  • fra: Binh Phuớc
  • fra: Binh Phuoc
  • fra: Province de Binh Phuoc
  • vie: Tỉnh Bình Phước
  • ces: Bình Phước
  • fin: Binh Phuoc
  • ita: Bình Phước
  • pol: Binh Phuoc
  • pol: Prowincja Binh Phuoc
  • zho: 平福
  • jpn: ビンフォック省
  • jpn: ビンフゥォク省
  • spa: Binh Phước
  • spa: Bình Phuớc
  • spa: Binh Phuớc
  • spa: Binh Phuoc
  • nld: Binh Phuoc
  • swa: Mkoa wa Binh Phuoc

Метки

  • ara: محافظة بنه فوك
  • swe: Binh Phuoc
  • zho: 平福省
  • zho: 平福省
  • khm: ខេត្តប៊ិញហ្វឿក
  • cdo: Bình Phước
  • tha: จังหวัดบิ่ญเฟื้อก
  • heb: בין פייק
  • fin: Bình Phước
  • urd: بنہ فووک صوبہ
  • kor: 빈프억성
  • vie: Bình Phước
  • mar: बिन्ह फुऊक
  • hin: बिन्ह फु'ओक प्रांत
  • por: Binh Phuoc
  • tam: பிநஹ் ப்ஹுஅ
  • war: Binh Phuoc
  • tgk: Вилояти Бин Фуок
  • frr: Bình Phước (Prowins)
  • pam: Binh Phuoc Lalawigan
  • ell: Μπινχ Φουόκ
  • bul: Бин Фуок
  • deu: Bình Phước
  • ace: Propinsi Bình Phước
  • nob: Binh Phuroc
  • spa: Bình Phước
  • ukr: Біньфиок
  • rus: Биньфыок
  • ind: Provinsi Binh Phuoc
  • lao: ແຂວງບິ່ງເຟືອກ
  • tur: Bình Phước
  • swa: Mkoa wa Bình Phước
  • diq: Binh Phuoc
  • lit: Binfijokas
  • jpn: ビンフオック省
  • yue: 平福
  • ben: বিন পো
  • tel: బిన్హ్ ఫ్యూరోక్
  • dan: Bình Phuoc
  • srp: Binh Phuoc
  • pol: Prowincja Bình Phước
  • guj: બિંહ ફૂઓક
  • fas: استان بین فوک
  • msa: Binh Phuoc
  • nan: Bình Phước
  • sin: බින්හ් පුඔක්
  • gle: Bình Phước
  • eng: Bình Phước
  • kan: ಬಿನ್ಹ್ ಫುಂಗ್
  • wuu: 平福省
  • azb: بین فوک اوستانی
  • hak: Bình Phước
  • fra: Bình Phước
  • ces: Binh Phuoc
  • nld: Bình Phước
  • ceb: Tỉnh Bình Phước
  • ita: provincia di Binh Phuoc
  • lav: Biņfioka

Описания

  • vie: tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam
  • fra: province du Vietnam
  • nld: provincie
  • spa: provincia de Vietnam
  • ita: provincia vietnamita
  • deu: Provinz in Vietnam
  • tur: Vietnam ili
  • eng: province of Vietnam
  • ces: provincie na jihu Vietnamu
  • bul: Провинция на Виетнам
  • jpn: ベトナムの省
  • zho: 越南东南部省份
  • rus: Провинция Вьетнама