Куангнгай (адм. регион): источники данных
Регион страны из базы OpenStreetMap
- Дата появления в БД: 15.11.2024
- Дата обновления в БД: 09.12.2024
Исходные данные
- OSM ID: 1890793
Наименования
- 꽝응아이
- Tỉnh Quảng Ngãi
- 广义省
- 省廣義
- Quảng Ngãi (альтернативное)
- 廣義省
- 廣義省
- Куанґнґай
- Quảng Ngãi Province
Связанные данные Wikidata
Исходные данные
- ID: Q33304
- OSM relation ID (P402): 1890793
- Страна (p17): Q881
- Высота (P2044): 770 m
- GND ID (P227): 7641175-8
- Сущность (P31): Q2824648
- Родительские объекты (P3137): Q881
Карта (P242): Quang Ngai in Vietnam.svg
Названия
- eng: Quang Ngai
- eng: Quảng Ngãi Province
- eng: Quảng Nghĩa
- ces: Quang Ngai
- tur: Quảng Ngãi Province
- spa: Quảng Ngai
- spa: Quang Ngai
- spa: Quang Ngãi
- zho: 廣刈省
- zho: Quảng Ngãi
- vie: Miền núi Ấn sông Trà
- vie: Tỉnh Quảng Ngãi
- nld: Quang Ngai
- wuu: 廣刈省
- pol: Prowincja Quang Ngai
- swa: Mkoa wa Quang Ngai
- ara: مقاطعه كوانج نجاي
- deu: VN-29
- jpn: クァンガイ省
- jpn: クアンガーイ省
- fra: Quang Ngai
- fra: Province de Quảng Ngai
- fra: Province de Quang Ngai
- srp: Quang Ngai
Метки
- urd: قوانگ نگائی صوبہ
- por: Quang Ngai
- khm: ខេត្តក្វាងង៉ាយ
- lao: ແຂວງກວາງຫງາຍ
- tam: குங் Ngai
- nob: Quang Ngai
- kor: 꽝응아이성
- fas: استان کوانگ نگای
- bul: Куанг Нгай
- sin: ක්වන්ග් එන්ගායි
- ara: محافظة كوانغ ناي
- gle: Quảng Ngãi
- pam: Quang Ngai Lalawigan
- zho: 廣義省
- rus: Куангнгай
- tha: จังหวัดกว๋างหงาย
- yue: 廣刈省
- fra: Quảng Ngãi
- ell: Κουάνγκ Νγκάι
- war: Quang Ngai
- ces: Quảng Ngãi
- srp: Кванг Нгај
- guj: કુઆંગ નગાઈ
- ben: কুয়াং গাই
- hye: Կուանգնգայ
- hin: कैंग गाई
- swe: Quang Ngai
- ceb: Tỉnh Quảng Ngãi
- vie: Quảng Ngãi
- heb: קואנג נגאי
- frr: Quảng Ngãi (Prowins)
- lav: Kuanngaja
- pol: Prowincja Quảng Ngãi
- eng: Quảng Ngãi
- bel: Куангнгай
- spa: Quảng Ngãi
- dan: Quảng Ngãi
- ron: Quảng Ngãi
- nld: Quảng Ngãi
- ace: Propinsi Quảng Ngãi
- kan: ಕ್ವಾಂಗ್ ನ್ಗಾಯಿ
- nan: Quảng Ngãi
- cdo: Quảng Ngãi
- hak: Quảng Ngãi
- swa: Mkoa wa Quảng Ngãi
- zho: 广义省
- tur: Quang Ngai
- fin: Quảng Ngãi
- deu: Quảng Ngãi
- ukr: Куангнгай
- wuu: 广义省
- tel: క్వాంగ్ ఎన్గాయ్
- azb: کوانق نقای اوستانی
- ita: provincia di Quang Ngai
- mar: कुआंग नगाई
- ind: Provinsi Quang Ngai
- jpn: クアンガイ省
- lit: Kvang Ngajus
- msa: Quang Ngai
Описания
- fra: province du Vietnam
- nld: provincie
- zho: 越南中部省份
- ita: provincia vietnamita
- ces: provincie ve střední části Vietnamu
- vie: tỉnh thuộc vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ của Việt Nam
- deu: Provinz in Vietnam
- eng: province of Vietnam
- pol: prowincja Wietnamu
- rus: провинция Вьетнама
- jpn: ベトナムの省
- tur: Vietnam'ın bir eyaleti
- spa: provincia de Vietnam
- ind: provinsi di Vietnam