Куангбинь (адм. регион): источники данных

Регион страны из базы OpenStreetMap

  • Дата появления в БД: 15.11.2024
  • Дата обновления в БД: 09.12.2024

Исходные данные

  • OSM ID: 1896050

Наименования

  • Quảng Bình
  • محافظة كوانغ بنه
  • Quảng Bình
  • จังหวัดกว๋างบิ่ญ
  • Kuang Binh
  • Куангбінь
  • Quang Binh
  • Provincia di Quang Binh
  • Kuanbiņa
  • 꽝빈성
  • Вилояти Куанг Бин
  • Tỉnh Quảng Bình
  • Кванг Бињ
  • 广平省
  • Quang Binh
  • Quảng Bình
  • Quảng Bình
  • Quang Binh probintzia
  • Quảng Bình
  • Province de Quảng Bình
  • Província de Quảng Bình
  • Quang Binh
  • Quảng Bình
  • Куангбинь
  • 广平省
  • Probensia Quang Binh
  • Quảng Bình
  • কুয়াং বিন প্রদেশ
  • Quang Binh
  • Quang Binh
  • Prowincja Quảng Bình
  • Quang Binh
  • Quang Binh
  • Quang Binh
  • قوانگ بنہ صوبہ
  • ਕੂਏਂਗ ਬਿਨਾਹ ਸੂਬਾ
  • Proviñs Quang Binh
  • Provincia Quang Binh
  • Quang Binh
  • 廣平省
  • Quang Binh
  • Quảng Bình
  • Quảng Bình
  • Provincia de Quảng Bình
  • Provënz Quang Binh
  • Provìntzia de Quảng Bình
  • Quang Binh
  • Quảng Bìnhi provints
  • Quang Binh
  • Provinsi Quang Binh
  • クアンビン
  • Quang Binh
  • Quang Binh
  • Quang Binh
  • 省廣平
  • Куанг Бин
  • Quang Binh
  • Quang Binh
  • Куангбінь
  • Quảng Bình
  • Pruvincia di Quang Binh
  • Quảng Bình
  • استان کوانگ‌بن
  • Куангбинь
  • Куангбинь
  • Quang Binh
  • Quảng Bình Province
  • Provinca Quang Binh
  • Provinsi Quang Binh
  • Kvangbinio provincija
  • ແຂວງກວາງບິນ
  • Provinċja ta' Quảng Bình
  • Quảng Bình
  • Província de Quang Binh
  • Provinco Quang Binh
  • Quảng Bình

Связанные данные Wikidata

Исходные данные

Изображение (P18): Da Nhay Beach.jpg

Названия

  • eng: Quảng Bình Province
  • eng: Quang Binh
  • eng: Quang Binh Province
  • nap: Pruvincia 'e Quảng Bình
  • nap: Pruvincia 'e Quang Binh
  • nap: Quang Binh
  • tur: Quảng Bình Province
  • tur: Quang Binh
  • tur: Quang Binh Province
  • ita: Quảng Bình
  • ita: Quang Binh
  • tha: กว๋างบิ่ง
  • tha: จังหวัดควงบินห์
  • tha: จังหวัดกว๋างบิ่ง
  • tha: จังหวัดกว๋างบิ่งห์
  • tha: ก๋วงบิ่ง
  • lav: Kuanbiņas province
  • lav: Quảng Bình
  • lav: Quang Binh
  • ron: Quảng Binh
  • ron: Quang Binh
  • ext: Província e Quảng Bình
  • vie: Tỉnh Quảng Bình
  • nan: Quảng Bình Séng
  • pol: Prowincja Quang Binh
  • spa: Quang Bình
  • spa: Quảng Binh
  • spa: Quang Binh
  • scn: Quang Binh
  • zea: Quang Binh
  • cat: Quang Bình
  • cat: Província de Quang Binh
  • cat: Quảng Bình
  • est: Quang Binh provints
  • fry: Quang Binh
  • lad: Provinsia de Quang Binh
  • sco: Quang Binh
  • deu: VN-24
  • deu: Quang Binh
  • nld: Quang Binh
  • fas: استان کوانگ بن
  • arg: Quang Binh
  • nno: Provinsen Quang Binh
  • glg: Provincia de Quang Binh
  • fra: Province de Quang Nam
  • fra: Quảng Binh
  • fra: Province de Quang Binh
  • fra: Quang Binh
  • slv: Quang Binh
  • vro: Quang Binh
  • swe: Quảng Bình
  • ces: Provincie Quang Binh
  • slk: Quang Binh
  • fin: Quang Binh
  • srp: Quảng Bình
  • srp: Провинција Куангбин
  • srp: Провинција Куанг Бин
  • srp: Quang Binh
  • oci: Quang Binh

Метки

  • som: Quang Binh
  • sco: Quảng Bình Province
  • tur: Quảng Bình
  • pdc: Quang Binh
  • tel: క్వాంగ్ బిన్
  • swe: Quang Binh
  • lav: Kuanbiņa
  • tam: குஅங் பிநஹ்
  • bcl: Quang Binh
  • vro: Quảng Bìnhi provints
  • pcd: Quang Binh
  • frr: Quảng Bình (Prowins)
  • ilo: Quang Binh
  • mar: क्विंग बिन
  • slk: Quảng Bình
  • cha: Probensia Quang Binh
  • slv: Quảng Bình
  • zho: 广平省
  • fry: Kuang Binh
  • msa: Quang Binh
  • ltz: Provënz Quang Binh
  • fra: Quảng Bình
  • epo: Provinco Quang Binh
  • nno: Quang Binh
  • fin: Quảng Bình
  • ell: Κουάνγκ Μπινχ
  • nrm: Provînche dé Quảng Bình
  • lat: Quảng Bình
  • gan: 廣平省
  • nob: Quang Binh
  • ind: Provinsi Quang Binh
  • sin: ක්වාන්ග් බින්හ්
  • cos: Pruvincia di Quang Binh
  • kan: ಕ್ವಾಂಗ್ ಬಿನ್
  • diq: Quang Binh
  • ipk: Quang Binh
  • pol: Prowincja Quảng Bình
  • ksh: Quang Binh
  • deu: Quảng Bình
  • glg: Provincia de Quảng Bình
  • hun: Quang Binh
  • mwl: Porbíncia de Quảng Bình
  • zea: Provincie Quang Binh
  • frp: Quang Binh
  • arg: Quảng Bình
  • tha: จังหวัดกว๋างบิ่ญ
  • hye: Կուանգ Բին
  • nso: Quang Binh
  • afr: Quang Binh
  • sqi: Provinca Quang Binh
  • ben: কুয়াং বিন প্রদেশ
  • vec: Quảng Bình
  • spa: Quảng Bình
  • pam: Quang Binh Lalawigan
  • fas: استان کوانگ‌بن
  • nds: Quảng Bình
  • ina: Provincia Quang Binh
  • hif: Quang Binh
  • khm: ខេត្តក្វាងប៊ិញ
  • ita: provincia di Quang Binh
  • pan: ਕੂਏਂਗ ਬਿਨਾਹ ਸੂਬਾ
  • sun: Quang Binh
  • tgk: Вилояти Куанг Бин
  • est: Quảng Bìnhi provints
  • oss: Куангбинь
  • eus: Quang Binh probintzia
  • hak: Quảng Bình
  • jav: Provinsi Quang Binh
  • zho: 廣平省
  • swa: Quang Binh
  • haw: Panalā‘au o Quảng Binh
  • nap: Quảng Bình
  • scn: Pruvincia di Quảng Bình
  • lad: Quang Binh
  • heb: קוואנג בין
  • wln: Quảng Bình
  • gle: Quang Binh
  • vie: Quảng Bình
  • ron: Quảng Bình
  • nov: Quang Binh
  • lao: ແຂວງກວາງບິນ
  • eng: Quảng Bình
  • tum: Quang Binh
  • war: Quang Binh
  • nan: Quảng Bình
  • vol: Quang Binh
  • hbs: Provincija Quảng Bình
  • hin: कैंग बिन्ह
  • guj: ક્વાંગ બિંહ
  • mlt: Provinċja ta' Quảng Bình
  • urd: صوبہ کوانگ بن
  • bel: Куангбінь
  • jpn: クアンビン省
  • cdo: Quảng Bình
  • hsb: Quảng Bình
  • lit: Kvangbinio provincija
  • por: Quang Binh
  • ces: Quang Binh
  • ext: Província de Quảng Bình
  • bul: Куанг Бин
  • srd: Provìntzia de Quảng Bình
  • kor: 꽝빈성
  • rus: Куангбинь
  • ace: Propinsi Quảng Bình
  • wuu: 广平省
  • azb: کوانقبن اوستانی
  • ara: محافظة كوانغ بنه
  • ile: Quang Binh
  • ast: Quảng Bình
  • yue: 廣平省
  • srp: Куангбин
  • cat: Província de Quảng Bình
  • hrv: Quảng Bình
  • bre: Proviñs Quang Binh
  • dan: Quang Binh
  • chv: Куангбинь
  • oci: Província de Quang Binh
  • nld: Quảng Bình
  • bug: Porovensi Quang Binh
  • amh: ኳንግ ቢን ክፍላገር
  • ukr: Куангбінь
  • tpi: Quang Binh Provins
  • hat: Quang Binh
  • ceb: Quang Binh
  • pms: Provincia ëd Quảng Bình
  • tgl: Quang Binh
  • ven: Quang Binh

Описания

  • hun: vietnámi tartomány
  • zho: 越南中部省份
  • tur: Vietnam'ın bir eyaleti
  • vie: tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam
  • spa: provincia en el centro norte de Vietnam
  • deu: Provinz im zentralen Vietnam
  • ukr: провінція у В'єтнамі
  • nld: provincie
  • fra: province du Viet Nahm
  • kor: 베트남의 성
  • rus: провинция Вьетнама
  • eng: province of Vietnam
  • jpn: ベトナムの省
  • ara: مقاطعة في فيتنام
  • ita: provincia vietnamita
  • ces: vietnamská provincie