Куангбинь (адм. регион): источники данных
Регион страны из базы OpenStreetMap
- Дата появления в БД: 15.11.2024
- Дата обновления в БД: 09.12.2024
Исходные данные
- OSM ID: 1896050
Наименования
- Quảng Bình
- محافظة كوانغ بنه
- Quảng Bình
- จังหวัดกว๋างบิ่ญ
- Kuang Binh
- Куангбінь
- Quang Binh
- Provincia di Quang Binh
- Kuanbiņa
- 꽝빈성
- Вилояти Куанг Бин
- Tỉnh Quảng Bình
- Кванг Бињ
- 广平省
- Quang Binh
- Quảng Bình
- Quảng Bình
- Quang Binh probintzia
- Quảng Bình
- Province de Quảng Bình
- Província de Quảng Bình
- Quang Binh
- Quảng Bình
- Куангбинь
- 广平省
- Probensia Quang Binh
- Quảng Bình
- কুয়াং বিন প্রদেশ
- Quang Binh
- Quang Binh
- Prowincja Quảng Bình
- Quang Binh
- Quang Binh
- Quang Binh
- قوانگ بنہ صوبہ
- ਕੂਏਂਗ ਬਿਨਾਹ ਸੂਬਾ
- Proviñs Quang Binh
- Provincia Quang Binh
- Quang Binh
- 廣平省
- Quang Binh
- Quảng Bình
- Quảng Bình
- Provincia de Quảng Bình
- Provënz Quang Binh
- Provìntzia de Quảng Bình
- Quang Binh
- Quảng Bìnhi provints
- Quang Binh
- Provinsi Quang Binh
- クアンビン
- Quang Binh
- Quang Binh
- Quang Binh
- 省廣平
- Куанг Бин
- Quang Binh
- Quang Binh
- Куангбінь
- Quảng Bình
- Pruvincia di Quang Binh
- Quảng Bình
- استان کوانگبن
- Куангбинь
- Куангбинь
- Quang Binh
- Quảng Bình Province
- Provinca Quang Binh
- Provinsi Quang Binh
- Kvangbinio provincija
- ແຂວງກວາງບິນ
- Provinċja ta' Quảng Bình
- Quảng Bình
- Província de Quang Binh
- Provinco Quang Binh
- Quảng Bình
Связанные данные Wikidata
Исходные данные
- ID: Q23533
- OSM relation ID (P402): 1896050
- Страна (p17): Q881
- Сущность (P31): Q2824648
- Родительские объекты (P3137): Q881
Изображение (P18): Da Nhay Beach.jpg
Карта (P242): Quang Binh in Vietnam.svg
Названия
- eng: Quảng Bình Province
- eng: Quang Binh
- eng: Quang Binh Province
- nap: Pruvincia 'e Quảng Bình
- nap: Pruvincia 'e Quang Binh
- nap: Quang Binh
- tur: Quảng Bình Province
- tur: Quang Binh
- tur: Quang Binh Province
- ita: Quảng Bình
- ita: Quang Binh
- tha: กว๋างบิ่ง
- tha: จังหวัดควงบินห์
- tha: จังหวัดกว๋างบิ่ง
- tha: จังหวัดกว๋างบิ่งห์
- tha: ก๋วงบิ่ง
- lav: Kuanbiņas province
- lav: Quảng Bình
- lav: Quang Binh
- ron: Quảng Binh
- ron: Quang Binh
- ext: Província e Quảng Bình
- vie: Tỉnh Quảng Bình
- nan: Quảng Bình Séng
- pol: Prowincja Quang Binh
- spa: Quang Bình
- spa: Quảng Binh
- spa: Quang Binh
- scn: Quang Binh
- zea: Quang Binh
- cat: Quang Bình
- cat: Província de Quang Binh
- cat: Quảng Bình
- est: Quang Binh provints
- fry: Quang Binh
- lad: Provinsia de Quang Binh
- sco: Quang Binh
- deu: VN-24
- deu: Quang Binh
- nld: Quang Binh
- fas: استان کوانگ بن
- arg: Quang Binh
- nno: Provinsen Quang Binh
- glg: Provincia de Quang Binh
- fra: Province de Quang Nam
- fra: Quảng Binh
- fra: Province de Quang Binh
- fra: Quang Binh
- slv: Quang Binh
- vro: Quang Binh
- swe: Quảng Bình
- ces: Provincie Quang Binh
- slk: Quang Binh
- fin: Quang Binh
- srp: Quảng Bình
- srp: Провинција Куангбин
- srp: Провинција Куанг Бин
- srp: Quang Binh
- oci: Quang Binh
Метки
- som: Quang Binh
- sco: Quảng Bình Province
- tur: Quảng Bình
- pdc: Quang Binh
- tel: క్వాంగ్ బిన్
- swe: Quang Binh
- lav: Kuanbiņa
- tam: குஅங் பிநஹ்
- bcl: Quang Binh
- vro: Quảng Bìnhi provints
- pcd: Quang Binh
- frr: Quảng Bình (Prowins)
- ilo: Quang Binh
- mar: क्विंग बिन
- slk: Quảng Bình
- cha: Probensia Quang Binh
- slv: Quảng Bình
- zho: 广平省
- fry: Kuang Binh
- msa: Quang Binh
- ltz: Provënz Quang Binh
- fra: Quảng Bình
- epo: Provinco Quang Binh
- nno: Quang Binh
- fin: Quảng Bình
- ell: Κουάνγκ Μπινχ
- nrm: Provînche dé Quảng Bình
- lat: Quảng Bình
- gan: 廣平省
- nob: Quang Binh
- ind: Provinsi Quang Binh
- sin: ක්වාන්ග් බින්හ්
- cos: Pruvincia di Quang Binh
- kan: ಕ್ವಾಂಗ್ ಬಿನ್
- diq: Quang Binh
- ipk: Quang Binh
- pol: Prowincja Quảng Bình
- ksh: Quang Binh
- deu: Quảng Bình
- glg: Provincia de Quảng Bình
- hun: Quang Binh
- mwl: Porbíncia de Quảng Bình
- zea: Provincie Quang Binh
- frp: Quang Binh
- arg: Quảng Bình
- tha: จังหวัดกว๋างบิ่ญ
- hye: Կուանգ Բին
- nso: Quang Binh
- afr: Quang Binh
- sqi: Provinca Quang Binh
- ben: কুয়াং বিন প্রদেশ
- vec: Quảng Bình
- spa: Quảng Bình
- pam: Quang Binh Lalawigan
- fas: استان کوانگبن
- nds: Quảng Bình
- ina: Provincia Quang Binh
- hif: Quang Binh
- khm: ខេត្តក្វាងប៊ិញ
- ita: provincia di Quang Binh
- pan: ਕੂਏਂਗ ਬਿਨਾਹ ਸੂਬਾ
- sun: Quang Binh
- tgk: Вилояти Куанг Бин
- est: Quảng Bìnhi provints
- oss: Куангбинь
- eus: Quang Binh probintzia
- hak: Quảng Bình
- jav: Provinsi Quang Binh
- zho: 廣平省
- swa: Quang Binh
- haw: Panalā‘au o Quảng Binh
- nap: Quảng Bình
- scn: Pruvincia di Quảng Bình
- lad: Quang Binh
- heb: קוואנג בין
- wln: Quảng Bình
- gle: Quang Binh
- vie: Quảng Bình
- ron: Quảng Bình
- nov: Quang Binh
- lao: ແຂວງກວາງບິນ
- eng: Quảng Bình
- tum: Quang Binh
- war: Quang Binh
- nan: Quảng Bình
- vol: Quang Binh
- hbs: Provincija Quảng Bình
- hin: कैंग बिन्ह
- guj: ક્વાંગ બિંહ
- mlt: Provinċja ta' Quảng Bình
- urd: صوبہ کوانگ بن
- bel: Куангбінь
- jpn: クアンビン省
- cdo: Quảng Bình
- hsb: Quảng Bình
- lit: Kvangbinio provincija
- por: Quang Binh
- ces: Quang Binh
- ext: Província de Quảng Bình
- bul: Куанг Бин
- srd: Provìntzia de Quảng Bình
- kor: 꽝빈성
- rus: Куангбинь
- ace: Propinsi Quảng Bình
- wuu: 广平省
- azb: کوانقبن اوستانی
- ara: محافظة كوانغ بنه
- ile: Quang Binh
- ast: Quảng Bình
- yue: 廣平省
- srp: Куангбин
- cat: Província de Quảng Bình
- hrv: Quảng Bình
- bre: Proviñs Quang Binh
- dan: Quang Binh
- chv: Куангбинь
- oci: Província de Quang Binh
- nld: Quảng Bình
- bug: Porovensi Quang Binh
- amh: ኳንግ ቢን ክፍላገር
- ukr: Куангбінь
- tpi: Quang Binh Provins
- hat: Quang Binh
- ceb: Quang Binh
- pms: Provincia ëd Quảng Bình
- tgl: Quang Binh
- ven: Quang Binh
Описания
- hun: vietnámi tartomány
- zho: 越南中部省份
- tur: Vietnam'ın bir eyaleti
- vie: tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam
- spa: provincia en el centro norte de Vietnam
- deu: Provinz im zentralen Vietnam
- ukr: провінція у В'єтнамі
- nld: provincie
- fra: province du Viet Nahm
- kor: 베트남의 성
- rus: провинция Вьетнама
- eng: province of Vietnam
- jpn: ベトナムの省
- ara: مقاطعة في فيتنام
- ita: provincia vietnamita
- ces: vietnamská provincie