Биньдинь (адм. регион): источники данных

Регион страны из базы OpenStreetMap

  • Дата появления в БД: 15.11.2024
  • Дата обновления в БД: 09.12.2024

Исходные данные

  • OSM ID: 1889794

Наименования

  • Binh Dinh
  • 省平定
  • استان بین دین
  • 平定省
  • Provinsi Binh Dinh
  • بنہ دینہ صوبہ
  • Provincia di Binh Dinh
  • Bình Định
  • Bình Định
  • Bình Định Province
  • محافظة بنه دنه
  • Бин Дин
  • Tỉnh Bình Định
  • Bình Định
  • Prowincja Bình Định
  • 平定省
  • Bình Định
  • Binh Dinh
  • 빈딘성
  • Биньдинь
  • Вилояти Бин Дин
  • Mkoa wa Bình Định
  • Bình Định (альтернативное)
  • Province de Bình Định
  • ビンディン
  • Бињ Дињ
  • Біньдінь

Связанные данные Wikidata

Исходные данные

Названия

  • deu: VN-31
  • nld: Binh Dinh
  • fra: Bình Ðinh
  • fra: Binh Dinh
  • fra: Bình Đinh
  • fra: Binh Định
  • fra: Binh-Dinh
  • fra: Binh Đinh
  • fra: Province de Binh Dinh
  • spa: Binh Dịnh
  • spa: Bình Đinh
  • spa: Binh Dinh
  • spa: Bình Dịnh
  • spa: Bình Dinh
  • spa: Binh Định
  • spa: Binh Đinh
  • fin: Binh Dinh
  • vie: Miền đất võ
  • vie: Tỉnh Bình Định
  • vie: Bình Ðịnh
  • pol: Prowincja Binh Dinh
  • pol: Binh Dinh
  • swa: Mkoa wa Binh Dinh
  • ces: Bình Định

Метки

  • urd: بنہ دینہ صوبہ
  • tel: బిన్హ్ డిన్
  • ara: محافظة بنه دنه
  • srp: Binh Dinh
  • fin: Bình Định
  • ell: Μπινχ Ντινχ
  • vie: Bình Định
  • hak: Bình Định
  • lit: Bindino provincija
  • por: Binh Dinh
  • ceb: Tỉnh Bình Định
  • nld: Bình Định
  • rus: Биньдинь
  • lav: Biņdiņas province
  • kor: 빈딘성
  • tha: จังหวัดบิ่ญดิ่ญ
  • ben: বিহ্ন দিহ্ন
  • swa: Mkoa wa Bình Định
  • cdo: Bình Định
  • ace: Propinsi Bình Định
  • tgk: Вилояти Бин Дин
  • tur: Binh Dinh
  • hin: बिन्ह दिन्ह
  • jpn: ビンディン省
  • nan: Bình Định
  • guj: બિંહ દિંહ
  • frr: Bình Định (Prowins)
  • deu: Bình Định
  • nob: Binh Dinh
  • dan: Bình Dinh
  • zho: 平定省
  • ita: provincia di Binh Dinh
  • ind: Provinsi Binh Dinh
  • msa: Binh Dinh
  • pol: Prowincja Bình Định
  • ile: Bình Định
  • spa: Bình Định
  • swe: Binh Dinh
  • lao: ແຂວງບິ່ງດິ່ງ
  • ukr: Біньдінь
  • khm: ខេត្តប៊ិញឌិញ
  • war: Binh Dinh
  • yue: 平定
  • fas: استان بین دین
  • sin: බින්හ් ඩින්හ්
  • gle: Bình Định
  • bul: Бин Дин
  • eng: Bình Định
  • tam: பிநஹ் டிநஹ்
  • azb: بین دین اوستانی
  • heb: בין דינג
  • kan: ಬೈನ್ ಧೀನ್ಹ್
  • wuu: 平定省
  • mar: बिनह डँन्ह
  • diq: Binh Dinh
  • fra: Bình Định
  • pam: Binh Dinh Lalawigan
  • ces: Binh Dinh

Описания

  • nld: provincie
  • jpn: ベトナムの省
  • ces: provincie v jižní části Vietnamu
  • swe: provins i Vietnam
  • deu: Provinz in Vietnam
  • ita: provincia vietnamita
  • ind: provinsi di Vietnam
  • spa: provincia de Vietnam
  • rus: провинция Вьетнама
  • zho: 越南中南沿海地区的一个省
  • fra: province du Vietnam
  • vie: tỉnh thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam
  • eng: province of Vietnam
  • kor: 베트남의 1급 행정 구역