Биньдинь (адм. регион): источники данных
Регион страны из базы OpenStreetMap
- Дата появления в БД: 15.11.2024
- Дата обновления в БД: 09.12.2024
Исходные данные
- OSM ID: 1889794
Наименования
- Binh Dinh
- 省平定
- استان بین دین
- 平定省
- Provinsi Binh Dinh
- بنہ دینہ صوبہ
- Provincia di Binh Dinh
- Bình Định
- Bình Định
- Bình Định Province
- محافظة بنه دنه
- Бин Дин
- Tỉnh Bình Định
- Bình Định
- Prowincja Bình Định
- 平定省
- Bình Định
- Binh Dinh
- 빈딘성
- Биньдинь
- Вилояти Бин Дин
- Mkoa wa Bình Định
- Bình Định (альтернативное)
- Province de Bình Định
- ビンディン
- Бињ Дињ
- Біньдінь
Связанные данные Wikidata
Исходные данные
- ID: Q36693
- OSM relation ID (P402): 1889794
- Страна (p17): Q881
- Высота (P2044): 484 m
- Сущность (P31): Q2824648
- Родительские объекты (P3137): Q881
Изображение (P18): Thi Nai Lagoon 2007-10-03 retouched.jpg
Карта (P242): Binh Dinh in Vietnam.svg
Названия
- deu: VN-31
- nld: Binh Dinh
- fra: Bình Ðinh
- fra: Binh Dinh
- fra: Bình Đinh
- fra: Binh Định
- fra: Binh-Dinh
- fra: Binh Đinh
- fra: Province de Binh Dinh
- spa: Binh Dịnh
- spa: Bình Đinh
- spa: Binh Dinh
- spa: Bình Dịnh
- spa: Bình Dinh
- spa: Binh Định
- spa: Binh Đinh
- fin: Binh Dinh
- vie: Miền đất võ
- vie: Tỉnh Bình Định
- vie: Bình Ðịnh
- pol: Prowincja Binh Dinh
- pol: Binh Dinh
- swa: Mkoa wa Binh Dinh
- ces: Bình Định
Метки
- urd: بنہ دینہ صوبہ
- tel: బిన్హ్ డిన్
- ara: محافظة بنه دنه
- srp: Binh Dinh
- fin: Bình Định
- ell: Μπινχ Ντινχ
- vie: Bình Định
- hak: Bình Định
- lit: Bindino provincija
- por: Binh Dinh
- ceb: Tỉnh Bình Định
- nld: Bình Định
- rus: Биньдинь
- lav: Biņdiņas province
- kor: 빈딘성
- tha: จังหวัดบิ่ญดิ่ญ
- ben: বিহ্ন দিহ্ন
- swa: Mkoa wa Bình Định
- cdo: Bình Định
- ace: Propinsi Bình Định
- tgk: Вилояти Бин Дин
- tur: Binh Dinh
- hin: बिन्ह दिन्ह
- jpn: ビンディン省
- nan: Bình Định
- guj: બિંહ દિંહ
- frr: Bình Định (Prowins)
- deu: Bình Định
- nob: Binh Dinh
- dan: Bình Dinh
- zho: 平定省
- ita: provincia di Binh Dinh
- ind: Provinsi Binh Dinh
- msa: Binh Dinh
- pol: Prowincja Bình Định
- ile: Bình Định
- spa: Bình Định
- swe: Binh Dinh
- lao: ແຂວງບິ່ງດິ່ງ
- ukr: Біньдінь
- khm: ខេត្តប៊ិញឌិញ
- war: Binh Dinh
- yue: 平定
- fas: استان بین دین
- sin: බින්හ් ඩින්හ්
- gle: Bình Định
- bul: Бин Дин
- eng: Bình Định
- tam: பிநஹ் டிநஹ்
- azb: بین دین اوستانی
- heb: בין דינג
- kan: ಬೈನ್ ಧೀನ್ಹ್
- wuu: 平定省
- mar: बिनह डँन्ह
- diq: Binh Dinh
- fra: Bình Định
- pam: Binh Dinh Lalawigan
- ces: Binh Dinh
Описания
- nld: provincie
- jpn: ベトナムの省
- ces: provincie v jižní části Vietnamu
- swe: provins i Vietnam
- deu: Provinz in Vietnam
- ita: provincia vietnamita
- ind: provinsi di Vietnam
- spa: provincia de Vietnam
- rus: провинция Вьетнама
- zho: 越南中南沿海地区的一个省
- fra: province du Vietnam
- vie: tỉnh thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam
- eng: province of Vietnam
- kor: 베트남의 1급 행정 구역