Тхыатхьен-Хюэ (адм. регион): источники данных

Регион страны из базы OpenStreetMap

  • Дата появления в БД: 15.11.2024
  • Дата обновления в БД: 09.12.2024

Исходные данные

  • OSM ID: 1891483

Наименования

  • 省承天化
  • Prowincja Thừa Thiên Huế
  • トゥアティエン=フエ
  • Thừa Thiên Huế
  • Thừa Thiên Huế Province
  • Tỉnh Thừa Thiên Huế
  • Provincia di Thua Thien Hue
  • Thừa Thiên Huế
  • 트어티엔후에성
  • محافظة تهوا تهين هويه
  • Тија Тијен Хуе
  • Тхыатхьен-Хюэ
  • تھوا تھیئن-ہوائے صوبہ
  • Thua Thien Hue
  • Thua Thien Hué
  • Province de Thừa Thiên Huế
  • Thừa Thiên Huế
  • 承天顺化省
  • 承天順化省
  • استان توا تی–هوئه
  • Provinsi Thua Thien Hue
  • Thừa Thiên Huế
  • Вилояти Туа Тиен-Ху
  • 承天顺化省
  • Mkoa wa Thừa Thiên - Huế
  • Thừa Thiên Huế
  • จังหวัดเถื่อเทียน-เว้
  • Thừa Thiên Huế
  • Thua Thien Hue
  • Тхиатхьєн-Хюе
  • Тхуа Тхиен Хюе
  • Thừa Thiên Huế Province (альтернативное)

Связанные данные Wikidata

Исходные данные

Названия

  • vie: Thừa Thiên
  • vie: Tỉnh Thừa Thiên-Huế
  • vie: Thừa Thiên–Huế
  • vie: Thừa Thiên – Huế
  • vie: Thừa Thiên-Huế
  • vie: Thừa Thiên - Huế
  • tha: จังหวัดเถื่อเทียน-เว้
  • tha: จังหวัดเถื่อเทียนเฮว้
  • tha: จังหวัดเถื่อเทียน-เฮว้
  • ces: Thừa Thiên-Huế
  • srp: Thua Thien – Hue
  • tur: Thừa Thiên - Huế Province
  • tur: Thua Thien-Hue
  • eng: Thừa Thiên Huế Province
  • eng: Thừa Thiên - Huế Province
  • eng: Thua Thien Hue Province
  • eng: Thua Thien - Hue Province
  • fra: Thừa Thien-Huế
  • fra: Thua Thien
  • fra: Thua Thiên
  • fra: Thua Thien-Hue
  • fra: Province de Thua Thien-Hue
  • fra: Province de Thua Thien Huê
  • fra: Thua Thien Hue
  • zho: 承天順化
  • pol: Thua Thien-Hue
  • pol: Prowincja Thua Thien-Hue
  • swa: Mkoa wa Thua Thien-Hue
  • nan: Thừa Thiên-Huế Sèng
  • yue: 承天順化省
  • nld: Thua Thien-Hue
  • nld: Thua Thien-Hué
  • spa: Thừa Thien-Huế
  • spa: Thua Thien-Hue
  • spa: Thừa Thien Huế
  • spa: Thừa Thiên Huế
  • spa: Thua Thien Hue
  • jpn: トゥァーティェン・フエ省
  • jpn: トゥアティエン・フエ省
  • swe: Thua Thien-Hue
  • ita: Thua Thien
  • ita: Thừa Thiên-Huế
  • wuu: 承天順化省
  • fin: Thua Thien-Hue
  • ara: مقاطعه ثوا ثن هوي

Метки

  • ita: provincia di Thua Thien-Hue
  • tel: తురా తియెన్-హ్యూ
  • hak: Thừa Thiên-Huế
  • ben: থুুয়া থিয়েন-হু
  • rus: Тхыатхьен-Хюэ
  • khm: ខេត្តធឿធៀនហ្វេ
  • lzh: 承天化省
  • ces: Thua Thien-Hue
  • msa: Thua Thien-Hue
  • wuu: 承天顺化省
  • guj: થુઆ થિએન-હુએ
  • tgk: Вилояти Туа Тиен-Ху
  • por: Thua Thien-Hue
  • hin: थुरा थिएन-हुअए
  • srp: Thua Thien-Hue
  • ell: Θούα Θιέν-Χουέ
  • jpn: トゥアティエン=フエ省
  • ara: محافظة تهوا تهين هويه
  • ind: Provinsi Thua Thien-Hue
  • zho: 承天顺化省
  • fin: Thừa Thiên-Huế
  • lao: ​ແຂວງ​ເທື່ອທຽນ​ເຫ້ວ
  • tur: Thừa Thiên - Huế
  • kan: ಥಿಯಾ ಥಿನ್-ಹೂ
  • nld: Thừa Thiên-Huế
  • hun: Thừa Thiên-Huế
  • heb: טהיאה טהיין-הואה
  • sin: ට්ඨුවා තියන් හියු
  • kor: 트어티엔후에성
  • gle: Thừa Thiên Huế
  • vie: Thừa Thiên Huế
  • azb: توا تین–هوئه اوستانی
  • diq: Thừa Thiên-Huế
  • nan: Thừa Thiên-Huế
  • swa: Mkoa wa Thừa Thiên - Huế
  • deu: Thừa Thiên-Huế
  • slv: Provinca Thừa Thiên-Huế
  • dan: Huế
  • ace: Propinsi Thừa Thiên-Huế
  • mar: थाय थिएन-हुएंग
  • eng: Thừa Thiên Huế
  • cdo: Thừa Thiên-Huế
  • zho: 承天順化省
  • pam: Thua Thien-Hue Lalawigan
  • bul: Тхуа Тхиен-Хюе
  • frr: Thừa Thiên-Huế (Prowins)
  • bel: Тхыатх’ен-Хюэ
  • swe: Thua Thien-Hué
  • yue: 承天順化
  • lav: Thiathjenas-Hue province
  • ukr: Тхиатхьєн-Хюе
  • nob: Thua Thien-Hue
  • pol: Prowincja Thừa Thiên-Huế
  • ron: Thừa Thiên - Huế
  • fas: استان توا تین–هوئه
  • war: Thua Thien-Hue
  • tam: துஆ தீயின்-ஹுய்
  • bar: Thua Thien-Hue
  • cat: Thừa Thiên-Huế
  • spa: Thừa Thiên-Huế
  • tha: จังหวัดเถื่อเทียนเว้
  • fra: Thừa Thiên-Huế
  • lit: TchiaTjenchujaus provincija
  • urd: تھوا تھیئن-ہوائے صوبہ
  • ceb: Tỉnh Thừa Thiên-Huế

Описания

  • jpn: ベトナムの省
  • spa: provincia de Vietnam
  • fra: province du Vietnam
  • kor: 베트남의 성
  • zho: 越南中部省份
  • deu: Provinz in Vietnam
  • yue: 越南嘅省
  • hun: vietnámi tartomány
  • rus: провинция Вьетнама
  • cat: Província del Vietnam
  • tur: Vietnam'ın bir eyaleti
  • ces: provincie ve středním Vietnamu
  • ara: إحدى محافظات فيتنام
  • eng: province of Vietnam
  • fin: maakunta Vietnamissa
  • ita: provincia vietnamita
  • vie: tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam
  • hin: वियतनाम का एक प्रांत