Тхыатхьен-Хюэ (адм. регион): источники данных
Регион страны из базы OpenStreetMap
- Дата появления в БД: 15.11.2024
- Дата обновления в БД: 09.12.2024
Исходные данные
- OSM ID: 1891483
Наименования
- 省承天化
- Prowincja Thừa Thiên Huế
- トゥアティエン=フエ
- Thừa Thiên Huế
- Thừa Thiên Huế Province
- Tỉnh Thừa Thiên Huế
- Provincia di Thua Thien Hue
- Thừa Thiên Huế
- 트어티엔후에성
- محافظة تهوا تهين هويه
- Тија Тијен Хуе
- Тхыатхьен-Хюэ
- تھوا تھیئن-ہوائے صوبہ
- Thua Thien Hue
- Thua Thien Hué
- Province de Thừa Thiên Huế
- Thừa Thiên Huế
- 承天顺化省
- 承天順化省
- استان توا تی–هوئه
- Provinsi Thua Thien Hue
- Thừa Thiên Huế
- Вилояти Туа Тиен-Ху
- 承天顺化省
- Mkoa wa Thừa Thiên - Huế
- Thừa Thiên Huế
- จังหวัดเถื่อเทียน-เว้
- Thừa Thiên Huế
- Thua Thien Hue
- Тхиатхьєн-Хюе
- Тхуа Тхиен Хюе
- Thừa Thiên Huế Province (альтернативное)
Связанные данные Wikidata
Исходные данные
- ID: Q36399
- OSM relation ID (P402): 1891483
- Страна (p17): Q881
- Высота (P2044): 85 m
- Сущность (P31): Q2824648
- Родительские объекты (P3137): Q881
Карта (P242): Thua Thien Hue in Vietnam.svg
Названия
- vie: Thừa Thiên
- vie: Tỉnh Thừa Thiên-Huế
- vie: Thừa Thiên–Huế
- vie: Thừa Thiên – Huế
- vie: Thừa Thiên-Huế
- vie: Thừa Thiên - Huế
- tha: จังหวัดเถื่อเทียน-เว้
- tha: จังหวัดเถื่อเทียนเฮว้
- tha: จังหวัดเถื่อเทียน-เฮว้
- ces: Thừa Thiên-Huế
- srp: Thua Thien – Hue
- tur: Thừa Thiên - Huế Province
- tur: Thua Thien-Hue
- eng: Thừa Thiên Huế Province
- eng: Thừa Thiên - Huế Province
- eng: Thua Thien Hue Province
- eng: Thua Thien - Hue Province
- fra: Thừa Thien-Huế
- fra: Thua Thien
- fra: Thua Thiên
- fra: Thua Thien-Hue
- fra: Province de Thua Thien-Hue
- fra: Province de Thua Thien Huê
- fra: Thua Thien Hue
- zho: 承天順化
- pol: Thua Thien-Hue
- pol: Prowincja Thua Thien-Hue
- swa: Mkoa wa Thua Thien-Hue
- nan: Thừa Thiên-Huế Sèng
- yue: 承天順化省
- nld: Thua Thien-Hue
- nld: Thua Thien-Hué
- spa: Thừa Thien-Huế
- spa: Thua Thien-Hue
- spa: Thừa Thien Huế
- spa: Thừa Thiên Huế
- spa: Thua Thien Hue
- jpn: トゥァーティェン・フエ省
- jpn: トゥアティエン・フエ省
- swe: Thua Thien-Hue
- ita: Thua Thien
- ita: Thừa Thiên-Huế
- wuu: 承天順化省
- fin: Thua Thien-Hue
- ara: مقاطعه ثوا ثن هوي
Метки
- ita: provincia di Thua Thien-Hue
- tel: తురా తియెన్-హ్యూ
- hak: Thừa Thiên-Huế
- ben: থুুয়া থিয়েন-হু
- rus: Тхыатхьен-Хюэ
- khm: ខេត្តធឿធៀនហ្វេ
- lzh: 承天化省
- ces: Thua Thien-Hue
- msa: Thua Thien-Hue
- wuu: 承天顺化省
- guj: થુઆ થિએન-હુએ
- tgk: Вилояти Туа Тиен-Ху
- por: Thua Thien-Hue
- hin: थुरा थिएन-हुअए
- srp: Thua Thien-Hue
- ell: Θούα Θιέν-Χουέ
- jpn: トゥアティエン=フエ省
- ara: محافظة تهوا تهين هويه
- ind: Provinsi Thua Thien-Hue
- zho: 承天顺化省
- fin: Thừa Thiên-Huế
- lao: ແຂວງເທື່ອທຽນເຫ້ວ
- tur: Thừa Thiên - Huế
- kan: ಥಿಯಾ ಥಿನ್-ಹೂ
- nld: Thừa Thiên-Huế
- hun: Thừa Thiên-Huế
- heb: טהיאה טהיין-הואה
- sin: ට්ඨුවා තියන් හියු
- kor: 트어티엔후에성
- gle: Thừa Thiên Huế
- vie: Thừa Thiên Huế
- azb: توا تین–هوئه اوستانی
- diq: Thừa Thiên-Huế
- nan: Thừa Thiên-Huế
- swa: Mkoa wa Thừa Thiên - Huế
- deu: Thừa Thiên-Huế
- slv: Provinca Thừa Thiên-Huế
- dan: Huế
- ace: Propinsi Thừa Thiên-Huế
- mar: थाय थिएन-हुएंग
- eng: Thừa Thiên Huế
- cdo: Thừa Thiên-Huế
- zho: 承天順化省
- pam: Thua Thien-Hue Lalawigan
- bul: Тхуа Тхиен-Хюе
- frr: Thừa Thiên-Huế (Prowins)
- bel: Тхыатх’ен-Хюэ
- swe: Thua Thien-Hué
- yue: 承天順化
- lav: Thiathjenas-Hue province
- ukr: Тхиатхьєн-Хюе
- nob: Thua Thien-Hue
- pol: Prowincja Thừa Thiên-Huế
- ron: Thừa Thiên - Huế
- fas: استان توا تین–هوئه
- war: Thua Thien-Hue
- tam: துஆ தீயின்-ஹுய்
- bar: Thua Thien-Hue
- cat: Thừa Thiên-Huế
- spa: Thừa Thiên-Huế
- tha: จังหวัดเถื่อเทียนเว้
- fra: Thừa Thiên-Huế
- lit: TchiaTjenchujaus provincija
- urd: تھوا تھیئن-ہوائے صوبہ
- ceb: Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Описания
- jpn: ベトナムの省
- spa: provincia de Vietnam
- fra: province du Vietnam
- kor: 베트남의 성
- zho: 越南中部省份
- deu: Provinz in Vietnam
- yue: 越南嘅省
- hun: vietnámi tartomány
- rus: провинция Вьетнама
- cat: Província del Vietnam
- tur: Vietnam'ın bir eyaleti
- ces: provincie ve středním Vietnamu
- ara: إحدى محافظات فيتنام
- eng: province of Vietnam
- fin: maakunta Vietnamissa
- ita: provincia vietnamita
- vie: tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam
- hin: वियतनाम का एक प्रांत